Mã dịch vụ | TAXI-TD25 |
Thương hiệu | Top Driver |
Xe 4 chỗ chỉ từ | 120.000 đ |
Xe 7 chỗ chỉ từ | 150.000 đ |
Xe 16 chỗ chỉ từ | 350.000 đ |
Đặt xe | 0903.42.62.52 |
Năm 2022 Đà Nẵng đón hơn 3 triệu lượt khách, dự kiến năm 2023 đón 6 triệu lượt khách đến tham quan. Đà Nẵng là trung tâm trung chuyển quốc tế, có sân bay quốc tế, đường sắt đi qua thành phố, cảng biển tiếp nhận tàu lớn, và bến xe trung chuyển toàn quốc. Vì vậy nhu cầu thuê xe du lịch đi khách sạn, tham quan các điểm du lịch tại Đà Nẵng, Hội An, Huế tăng rất cao.
Thấu hiểu nhu cầu này Xe du lịch Đà Nẵng Top Driver đã ra đời phục vụ mọi nhu cầu đi lại. Xe du lịch Đà Nẵng Top Driver kính gửi đến quý khách hàng bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng với giá siêu rẻ, cạnh tranh tại Đà Nẵng, Hội An, Huế, giúp khách hàng có thông tin chi tiết và chính xác nhất về mức giá, lựa chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Lợi ích khi du khách biết trước bảng giá thuê xe du lịch tại Đà Nẵng
Bảng giá thuê xe Đà Nẵng bao gồm lái xe và nhiều dòng xe mẫu mới từ 4 chỗ • 7 chỗ • 16 chỗ • 29 chỗ • 35 chỗ • 45 chỗ phù hợp mọi ngân sách, chuyên phục vụ du lịch, hợp đồng, tham quan, cưới hỏi. Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc, Top Driver mong muốn đem đến cho quý khách trải nghiệm du lịch tuyệt vời và tiện lợi nhất tại Đà Nẵng.
Lịch trình | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
---|---|---|---|
Sân bay Đà Nẵng – trung tâm Đà Nẵng | 120.000 đ | 150.000 đ | 350.000 đ |
Sân bay Đà Nẵng – Ven biển Đà Nẵng | 150.000 đ | 180.000 đ | 400.000 đ |
Đà Nẵng – Hội An 1 chiều | 300.000 đ | 350.000 đ | 550.000 đ |
Đà Nẵng – Hội An 2 chiều trong ngày | 600.000 đ | 700.000 đ | 950.000 đ |
Đà Nẵng – InterContinental Resort | 350.000 đ | 450.000 đ | 550.000 đ |
Đà Nẵng – Bà Nà Hill 1 chiều | 300.000 đ | 350.000 đ | 550.000 đ |
Đà Nẵng – Bà Nà Hill 2 chiều trong ngày | 600.000 đ | 700.000 đ | 950.000 đ |
Đà Nẵng – Lăng Cô | 750.000 đ | 850.000 đ | 1.500.000 đ |
Đà Nẵng – Huế 1 chiều | 1.100.000 đ | 1.200.000 đ | 2.500.000 đ |
Đà Nẵng – Huế 2 chiều trong ngày | 1.850.000 đ | 1.950.000 đ | 2.800.000 đ |
Đà Nẵng – Vinwonder 1 chiều | 550.000 đ | 650.000 đ | 850.000 đ |
Đà Nẵng – Vinwonder 2 chiều trong ngày | 850.000 đ | 950.000 đ | 1.500.000 đ |
Đà Nẵng – Núi Thần Tài 1 chiều | 350.000 đ | 400.000 đ | 700.000 đ |
Đà Nẵng – Núi Thần Tài 2 chiều trong ngày | 650.000 đ | 750.000 đ | 1.100.000 đ |
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 800.000 đ | 900.000 đ | 1.500.000 đ |
Đà Nẵng – Hyaat Resort | 250.000 đ | 300.000 đ | 500.000 đ |
Đà Nẵng – Laguna Lăng Cô Resort | 750.000 đ | 850.000 đ | 1500.000 đ |
Đà Nẵng – Chùa Linh Ứng / Ngũ Hành Sơn 2 chiều | 350.000 đ | 450.000 đ | 700.000 đ |
Đà Nẵng – Rừng Dừa Hội An 1 chiều | 300.000 đ | 350.000 đ | 550.000 đ |
Đà Nẵng – Rừng Dừa Hội An 2 chiều | 550.000 đ | 650.000 đ | 950.000 đ |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm 1 chiều | 300.000 đ | 350.000 đ | 550.000 đ |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm 2 chiều | 600.000 đ | 700.000 đ | 950.000 đ |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm – Hội An | 600.000 đ | 700.000 đ | 950.000 đ |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – 2 chiều | 850.000 đ | 950.000 đ | 1.500.000 đ |
Lịch trình | 29 chỗ | 35 chỗ | 45 chỗ |
---|---|---|---|
Sân bay Đà Nẵng – trung tâm Đà Nẵng [1-5km] | 900.000 đ | 1.000.000 đ | 1.200.000 đ |
Sân bay Đà Nẵng – ven biển Đà Nẵng [5-10km] | 1.000.000 đ | 1.100.000 đ | 1.500.000 đ |
Đà Nẵng – Hội An | 1.300.000 đ | 1.600.000 đ | 1.800.000 đ |
Đà Nẵng – InterContinental Resort | 1.300.000 đ | 1.600.000 đ | 1.800.000 đ |
Đà Nẵng – Bà Nà Hill | 1.300.000 đ | 1.600.000 đ | 1.800.000 đ |
Đà Nẵng – Lăng Cô | 1.900.000 đ | 2.200.000 đ | 2.600.000 đ |
Đà Nẵng – Huế | 2.850.000 đ | 2.950.000 đ | 3.450.000 đ |
Đà Nẵng – Vinpearl Nam Hội An | 1.900.000 đ | 2.200.000 đ | 2.600.000 đ |
Đà Nẵng – Núi Thần Tài | 1.500.000 đ | 1.800.000 đ | 2.000.000 đ |
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 2.000.000 đ | 2.400.000 đ | 2.700.000 đ |
Đà Nẵng – Hyaat Resort | 1.200.000 đ | 1.500.000 đ | 1.700.000 đ |
Đà Nẵng – Laguna Lăng Cô Resort | 2.000.000 đ | 2.400.000 đ | 2.500.000 đ |
Đà Nẵng – Rừng Dừa Hội An | 1.300.000 đ | 1.600.000 đ | 1.800.000 đ |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm – Hội An | 2.200.000 đ | 2.400.000 đ | 2.700.000 đ |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – 2 chiều | 2.000.000 đ | 2.500.000 đ | 2.900.000 đ |
Lịch trình | Thời gian | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
---|---|---|---|---|
Đà Nẵng – Hội An | 2N1Đ | 2.200.000 đ | 2.500.000 đ | 3.500.000 đ |
Đà Nẵng – Hội An – Ba Na Hills | 3N2Đ | 3.900.000 đ | 4.400.000 đ | 5.700.000 đ |
Đà Nẵng – Hội An – Ba Na Hills | 4N3Đ | 4.500.000 đ | 4.900.000 đ | 6.700.000 đ |
Đà Nẵng – Hội An – Huế | 3N2Đ | 4.500.000 đ | 4.900.000 đ | 6.700.000 đ |
Đà Nẵng – Hội An – Huế | 4N3Đ | 5.400.000 đ | 5.900.000 đ | 7.700.000 đ |
Trả lời: khách hàng được tự do lựa chọn địa điểm mình cần đến, và đi theo ý thích. Tuy nhiên để tránh mất thời gian và mệt mỏi bạn nên tham khảo thêm tư vấn từ lái xe.
Lộ trình | Thời gian | km | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
---|---|---|---|---|---|
Đưa đón tại Đà Nẵng | 1 ngày | 100 | 1.300.000 đ | 1.400.000 đ | 1.800.000 đ |
Đà Nẵng đi tỉnh | 1 ngày | 250 | 2.200.000 đ | 2.500.000 đ | 2.800.000 đ |
Đà Nẵng đi tỉnh | 2 ngày | 300 | 3.600.000 đ | 3.900.000 đ | 5.200.000 đ |
Đà Nẵng đi tỉnh | 3 ngày | 450 | 5.600.000 đ | 5.900.000 đ | 6.700.000 đ |
Đà Nẵng đi tỉnh | 4 Ngày | 600 | 7.600.000 đ | 7.900.000 đ | 8.900.000 đ |
Lịch trình / 2 chiều | Thời gian | km | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
---|---|---|---|---|---|
Đà Nẵng – Kon Tum | 2N1Đ | 700 | 7.350.000 đ | 7.750.000 đ | 8.550.000 đ |
Đà Nẵng – Gia Lai | 2N1Đ | 800 | 8.250.000 đ | 8.750.000 đ | 9.850.000 đ |
Đà Nẵng – Đăk Lăk | 3N2Đ | 1.200 | 9.250.000 đ | 9.750.000 đ | 10.450.000 đ |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 4N3Đ | 1.500 | 10.350.000 đ | 10.950.000 đ | 12.550.000 đ |
Lịch trình / 2 chiều | Thời gian | km | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
---|---|---|---|---|---|
Đà Nẵng – Lăng Cô | 1 ngày | 80 | 850.000 đ | 950.000 đ | 2.450.000 đ |
Đà Nẵng – Huế | 1 ngày | 240 | 1.850.000 đ | 1.950.000 đ | 2.800.000 đ |
Đà Nẵng – La Vang | 2N1Đ | 340 | 3.550.000 đ | 3.950.000 đ | 4.950.000 đ |
Đà Nẵng – Quảng Trị | 2N1Đ | 370 | 3.950.000 đ | 4.550.000 đ | 5.550.000 đ |
Đà Nẵng – Phong Nha | 3N2Đ | 640 | 5.550.000 đ | 5.950.000 đ | 6.950.000 đ |
Đà Nẵng – Hà Tĩnh | 3N2Đ | 900 | 8.350.000 đ | 8.950.000 đ | 9.950.000 đ |
Đà Nẵng – Vinh | 3N2Đ | 1.000 | 8.900.000 đ | 9.600.000 đ | 10.500.000 đ |
Đà Nẵng – Thanh Hóa | 4N3Đ | 1.300 | 12.200.000 đ | 12.900.000 đ | 13.900.000 đ |
Đà Nẵng – Hà Nội | 4N3Đ | 1.700 | 16.400.000 đ | 16.900.000 đ | 17.300.000 đ |
Đà Nẵng– Hải Phòng | 4N3Đ | 1.800 | 17.400.000 đ | 17.900.000 đ | 18.300.000 đ |
Đà Nẵng – Vịnh Hạ Long | 4N3Đ | 1.900 | 18.400.000 đ | 18.900.000 đ | 19.900.000 đ |
Lịch trình / 2 chiều | Thời gian | km | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
---|---|---|---|---|---|
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 1 Ngày | 150 | 1.450.000 đ | 1.550.000 đ | 1.900.000 đ |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi | 1 Ngày | 300 | 2.650.000 đ | 2.950.000 đ | 3.200.000 đ |
Đà Nẵng – Quy Nhơn | 2N1Đ | 700 | 6.500.000 đ | 6.900.000 đ | 7.900.000 đ |
Đà Nẵng – Tuy Hòa | 3N2Đ | 900 | 8.350.000 đ | 8.950.000 đ | 9.950.000 đ |
Đà Nẵng – Nha Trang | 4N3Đ | 1.200 | 11.500.000 đ | 11.900.000 đ đ | 13.500.000 đ |
Đà Nẵng – Phan Thiết | 4N3Đ | 1.800 | 17.400.000 đ | 17.900.000 đ | 18.300.000 đ |
Đà Nẵng – Tp Hồ Chí Minh | 4N3Đ | 2.200 | 19.300.000 đ | 19.800.000 đ | 21.500.000 đ |
Đà Nẵng – Cần Thơ | 5N4Đ | 2.700 | 20.300.000 đ | 20.8000.000 đ | 22.700.000 đ |
Thời gian | Khoảng cách km | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ |
---|---|---|---|---|
1 – 6 tiếng | 10 – 60 | 650.000 đ | 750.000 đ | 1.100.000 đ |
6 – 12 tiếng | 60 – 120 | 1.300.000 đ | 1.500.000 đ | 2.200.000 đ |
12 – 16 tiếng | 125 – 200 | 2.000.000 đ | 2.200.000 đ | 2.800.000 đ |
16 – 24 tiếng | 200 – 300 | 2.800.000 đ | 3.000.000 đ | 4.400.000 đ |
Cách 1: Click “Đặt xe” bên dưới và làm theo hướng dẫn
Cách 2: Gửi yêu cầu đặt xe về hotline: 0903.42.62.52 ( Zalo / WhatsApp / Line )
Thông tin chi tiết về giá cho thuê xe Đà Nẵng Top Driver gồm: loại xe, chính sách, phụ thu, điều khoản, cam kết, kinh nghiệm. Khách hàng vui lòng đọc kỹ nội dung, tránh những trường hợp không đáng có khi thuê xe.
Trong mọi trường hợp nếu xảy ra sự cố bạn hãy bình tĩnh, trai đổi trực tiếp với lái xe hoặc tài xế, nếu cả hai bên không giải quyết được hãy gọi cho nhà xe hoặc các đầu số hỗ trợ an toàn giao thông, công an trong phạm vi.
Gửi yêu cầu đặt xe gồm: mã chuyến bay, loại xe, lịch trình, điểm đón trả, số lượng khách, thời gian di chuyển:
• Hotline & Zalo: 0903.42.62.52
• Email: topdriver.net@gmail.com
Chỉ 2 phút hoàn thành đặt xe du lịch Đà Nẵng. Rất đơn giản và thuận tiện, đặt xe mọi lúc mọi nơi, không giới hạn, đặt là có xe, hủy miễn phí.
Top Driver luôn áp dụng chính sách hủy miễn phí cho khách hàng đặt thuê xe ô tô tại Đà Nẵng bất cứ thời điểm nào. Thủ tục hủy chuyến: quý khách vui lòng báo trước 12h đến 24 giờ để chúng tôi báo lại cho lái xe để đảm bảo lái xe không bị bị động trong quá trình chờ đợi đón khách.
Dưới đây là một số kinh nghiệm thuê xe ô tô du lịch tại Đà Nẵng:
Trên đây là tổng hợp bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng Top Driver, đây là bảng giá chính xác nhất, được cập nhật mới nhất hy vọng sẽ giúp cho du khách lựa chọn được loại xe và mức giá phù hợp với nhu cầu và mục đích.
Bài viết liên quan
Ưu đãi thuê xe tháng 1/2023
Xe 7 chỗ
Điều kiện:
Ưu đãi vé tháng 12
Bana Hills
Vin Wonder HA
Núi Thần Tài
Rừng Dừa Hội An
Ký ức Hội An
Công viên châu Á
Du thuyền sông Hàn
Trung Chelse
28.12.2020 lúcMặc dù tôi đến đúng giờ và cửa hàng du lịch đã đóng cửa trước tiên, nhưng trải nghiệm hóa ra được tổ chức tốt và đúng giờ – nhân viên đã sớm đến mở cửa và kiểm tra những người vào / trên xe buýt nhỏ.
Huỳnh Tân
27.09.2020 lúcGiá rẻ và lái xe nhiệt tình. Nói đi Bà nà cái anh làm giá luôn đi hội an. Rất đúng giờ. Lần sau sẽ ủng hộ tiếp. Ai cần lấy số inbox cho mình ở đây.
Jimmy Bui
28.09.2020 lúcCảm ơn bạn đã tin tưởng và u sử dụng dịch vụ!